Kiến thức từ vựng:
- expensive (adj): đắt tiền
- extraordinary (adj): khác thường
- cheap (adj): rẻ tiền
- sheer (adj): dùng để nhấn mạnh mức độ to lớn của thứ gì. → sheer cost (n): chi phí đắt đỏ
Tạm dịch: Mặc dù tôi rất thích bộ đầm, nhưng sự đắt tiền của nó đã thật sự làm tôi chùn lòng.